Diễn biến chính FC Arouca vs Casa Pia AC |
||||
61' | (16)↑(23)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 69' | |||
(11)↑(10)↓ | 69' | |||
72' | (30)↑(99)↓ | |||
72' | (79)↑(11)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 81' | |||
89' | (18)↑(8)↓ | |||
89' | (96)↑(72)↓ | |||
(8)↑(5)↓ | 90' | |||
90' | 0-1 | Felippe |
Số liệu thống kê FC Arouca vs Casa Pia AC |
||||
FC Arouca | Casa Pia AC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |