Diễn biến chính Estudiantes La Plata vs CA Platense |
||||
3' | 0-1 | Pellegrino M. | ||
(18)↑(10)↓ | 34' | |||
Ascacibar S. | 1-1 | 40' | ||
58' | (26)↑(29)↓ | |||
(37 )↑(23 )↓ | 72' | |||
80' | (77)↑(16)↓ | |||
80' | (47)↑(7)↓ | |||
90' | (24)↑(9)↓ | |||
90' | (5)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Estudiantes La Plata vs CA Platense |
||||
Estudiantes La Plata | CA Platense | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
228 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
38 |
|
Ném biên |
|
24 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
18 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |