Diễn biến chính Estoril vs FC Arouca |
||||
30' | (8)↑(11)↓ | |||
Carvalho J. | 1-0 | 68' | ||
75' | (7)↑(14)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 76' | |||
81' | (9)↑(28)↓ | |||
(34)↑(27)↓ | 83' | |||
(7)↑(21)↓ | 83' | |||
(25)↑(28)↓ | 90' | |||
(33)↑(22)↓ | 90' | |||
Cassiano | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Estoril vs FC Arouca |
||||
Estoril | FC Arouca | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |