Diễn biến chính Dynamo Moscow vs Terek Grozny |
||||
Chavez L. | 1-0 | 39' | ||
45' | Kharin E. | |||
Tyukavin K. | 2-0 | 62' | ||
63' | (98)↑(16)↓ | |||
64' | (29)↑(13)↓ | |||
(91)↑(77)↓ | 71' | |||
72' | (36)↑(10)↓ | |||
(10)↑(70)↓ | 76' | |||
(7)↑(4)↓ | 76' | |||
79' | (21)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs Terek Grozny |
||||
Dynamo Moscow | Terek Grozny | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
602 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |