Diễn biến chính CSKA Moscow vs Terek Grozny |
||||
Willyan | 19' | |||
(78)↑(88)↓ | 32' | |||
Chalov F. | 1-0 | 62' | ||
(91)↑(9)↓ | 64' | |||
(7)↑(21)↓ | 64' | |||
70' | (36)↑(55)↓ | |||
70' | (13)↑(9)↓ | |||
70' | (7)↑(98)↓ | |||
76' | (21)↑(8)↓ | |||
79' | 1-1 | Konate M. | ||
87' | 1-2 | Berisha B. | ||
Diveyev I. | 89' | |||
90' | (23)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Terek Grozny |
||||
CSKA Moscow | Terek Grozny | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
19 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
1 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
13 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |