Diễn biến chính CSKA Moscow vs Spartak Moscow |
||||
69' | (18)↑(35)↓ | |||
69' | (20)↑(97)↓ | |||
(11)↑(91)↓ | 78' | |||
78' | (17)↑(19)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 84' | |||
90' | (68)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Spartak Moscow |
||||
CSKA Moscow | Spartak Moscow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
26 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |