Diễn biến chính Colorado Rapids vs FC Cincinnati |
||||
33' | 0-1 | Badji D. | ||
(47)↑(14)↓ | 46' | |||
(64)↑(6)↓ | 46' | |||
65' | (17)↑(14)↓ | |||
66' | (7)↑(93)↓ | |||
74' | (13)↑(31)↓ | |||
74' | (26)↑(17)↓ | |||
(23)↑(31)↓ | 77' | |||
90' | (8)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Colorado Rapids vs FC Cincinnati |
||||
Colorado Rapids | FC Cincinnati | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |