Diễn biến chính Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Manatee |
||||
Andrigo | 1-0 | 30' | ||
46' | (30)↑(20)↓ | |||
46' | (19)↑(17)↓ | |||
(7)↑(39)↓ | 46' | |||
(29)↑(18)↓ | 62' | |||
66' | (38)↑(32)↓ | |||
(28)↑(5)↓ | 81' | |||
(25)↑(15)↓ | 82' | |||
Li Y. | 2-0 | 90' | ||
90' | (12)↑(7)↓ | |||
(23)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Manatee |
||||
Chengdu Rongcheng FC | Qingdao Manatee | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
557 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |