Diễn biến chính Cheltenham Town vs Accrington Stanley |
||||
39' | 0-1 | Costelloe D. | ||
(11)↑(17)↓ | 60' | |||
68' | (15)↑(16)↓ | |||
Norkett M. | 1-1 | 69' | ||
75' | (23)↑(17)↓ | |||
75' | (11)↑(9)↓ | |||
Bowman R. | 2-1 | 80' | ||
(5)↑(16)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Accrington Stanley |
||||
Cheltenham Town | Accrington Stanley | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
289 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
45% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
91 |
|
Đánh đầu |
|
85 |
40 |
|
Đánh đầu thành công |
|
48 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
40 |
|
Ném biên |
|
35 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
18 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |