Diễn biến chính Chelsea vs Brentford |
||||
37' | 0-1 | Azpilicueta C.(OW) | ||
(15)↑(23)↓ | 46' | |||
(9)↑(28)↓ | 46' | |||
62' | (26)↑(8)↓ | |||
62' | (24)↑(15)↓ | |||
62' | (19)↑(11)↓ | |||
78' | 0-2 | Mbeumo B. | ||
(31)↑(17)↓ | 79' | |||
(11)↑(5)↓ | 79' | |||
83' | (9)↑(17)↓ | |||
90' | (2)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Chelsea vs Brentford |
||||
Chelsea | Brentford | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
696 |
|
Số đường chuyền |
|
264 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |