Diễn biến chính Charlotte FC vs Nashville |
||||
46' | (25)↑(44)↓ | |||
Agyemang P. | 1-0 | 52' | ||
64' | (54)↑(11)↓ | |||
64' | (6)↑(20)↓ | |||
(38)↑(10)↓ | 67' | |||
(30)↑(28)↓ | 74' | |||
74' | (14)↑(16)↓ | |||
74' | (18)↑(5)↓ | |||
(25)↑(33)↓ | 89' | |||
(23)↑(13)↓ | 89' | |||
(37)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs Nashville |
||||
Charlotte FC | Nashville | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
7 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
19 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |