Diễn biến chính Charlotte FC vs Montreal Impact |
||||
Swiderski K. | 1-0 | 34' | ||
61' | (17)↑(14)↓ | |||
61' | (46)↑(44)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 62' | |||
(38)↑(11)↓ | 70' | |||
(33)↑(9)↓ | 70' | |||
70' | (7)↑(6)↓ | |||
83' | (4)↑(25)↓ | |||
83' | (9)↑(10)↓ | |||
Agyemang P. | 2-0 | 90' | ||
(6)↑(34)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs Montreal Impact |
||||
Charlotte FC | Montreal Impact | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
711 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
4 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
10 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
39 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |