Diễn biến chính Charlotte FC vs Chicago Fire |
||||
29' | 0-1 | Przybylko K. | ||
(36)↑(24)↓ | 59' | |||
Cambridge B. | 1-1 | 68' | ||
69' | (20)↑(17)↓ | |||
69' | (21)↑(7)↓ | |||
79' | (3)↑(6)↓ | |||
79' | (19)↑(11)↓ | |||
Cambridge B. | 2-1 | 81' | ||
(6)↑(29)↓ | 84' | |||
(19)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs Chicago Fire |
||||
Charlotte FC | Chicago Fire | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |