Diễn biến chính Celtic FC vs Motherwell |
||||
(19)↑(15)↓ | 46' | |||
Palma L. | 66' | |||
(90)↑(7)↓ | 67' | |||
(14)↑(8)↓ | 67' | |||
78' | (9)↑(24)↓ | |||
Turnbull D. | 1-0 | 86' | ||
89' | (99)↑(66)↓ | |||
89' | (14)↑(8)↓ | |||
90' | 1-1 | Obika J. | ||
(23)↑(13)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Motherwell |
||||
Celtic FC | Motherwell | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
81% |
|
Kiểm soát bóng |
|
19% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
735 |
|
Số đường chuyền |
|
178 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
51% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
10 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
2 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
172 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
143 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |