Diễn biến chính Celta Vigo vs Getafe |
||||
Douvikas A. | 1-0 | 7' | ||
31' | (18)↑(27)↓ | |||
31' | (4)↑(2)↓ | |||
(32)↑(22)↓ | 46' | |||
62' | (19)↑(7)↓ | |||
65' | Berrocal J. | |||
(7)↑(9)↓ | 67' | |||
(30)↑(21)↓ | 67' | |||
71' | (21)↑(6)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 75' | |||
(23)↑(17)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Getafe |
||||
Celta Vigo | Getafe | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
40 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |