Diễn biến chính Cangzhou Mighty Lions vs Meizhou Hakka |
||||
62' | (44)↑(8)↓ | |||
(28)↑(5)↓ | 65' | |||
73' | 0-1 | Kosovic N. | ||
(25)↑(33)↓ | 76' | |||
(35)↑(27)↓ | 76' | |||
85' | (13)↑(30)↓ | |||
85' | (15)↑(7)↓ | |||
90' | (17)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Cangzhou Mighty Lions vs Meizhou Hakka |
||||
Cangzhou Mighty Lions | Meizhou Hakka | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |