Diễn biến chính Brescia vs Parma |
||||
17' | (7)↑(17)↓ | |||
18' | 0-1 | Bernabe A. | ||
24' | 0-2 | Man D. | ||
(23)↑(3)↓ | 46' | |||
(7)↑(27)↓ | 46' | |||
(29)↑(11)↓ | 62' | |||
69' | (9)↑(98)↓ | |||
69' | (23)↑(28)↓ | |||
(31)↑(9)↓ | 75' | |||
81' | (8)↑(64)↓ | |||
82' | (19)↑(10)↓ | |||
(21)↑(4)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Brescia vs Parma |
||||
Brescia | Parma | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |