Diễn biến chính Brentford vs Aston Villa |
||||
(15)↑(6)↓ | 46' | |||
46' | (25)↑(1)↓ | |||
Toney I. | 1-0 | 65' | ||
66' | (27)↑(15)↓ | |||
66' | (16)↑(18)↓ | |||
66' | (9)↑(32)↓ | |||
(24)↑(27)↓ | 76' | |||
(11)↑(9)↓ | 77' | |||
87' | 1-1 | Douglas Luiz | ||
(10)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Brentford vs Aston Villa |
||||
Brentford | Aston Villa | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
299 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
6 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
8 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |