Diễn biến chính Benfica vs Casa Pia AC |
||||
Joao Mario | 1-0 | 44' | ||
54' | Felippe | |||
(13)↑(14)↓ | 64' | |||
(11)↑(7)↓ | 64' | |||
72' | (16)↑(8)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 74' | |||
81' | 1-1 | Larrazabal G. | ||
83' | (99)↑(30)↓ | |||
83' | (77)↑(79)↓ | |||
(22)↑(20)↓ | 88' | |||
88' | (96)↑(80)↓ | |||
88' | (18)↑(72)↓ | |||
(17)↑(61)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Benfica vs Casa Pia AC |
||||
Benfica | Casa Pia AC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
640 |
|
Số đường chuyền |
|
273 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
107 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |