Diễn biến chính Belgrano vs CA Platense |
||||
(11)↑(53)↓ | 56' | |||
(15)↑(16)↓ | 63' | |||
(7)↑(19)↓ | 63' | |||
64' | (30)↑(26)↓ | |||
64' | (11)↑(16)↓ | |||
80' | (77)↑(9)↓ | |||
(42)↑(24)↓ | 81' | |||
(34)↑(8)↓ | 82' | |||
87' | (10)↑(7)↓ | |||
90' | 0-1 | Martinez R. |
Số liệu thống kê Belgrano vs CA Platense |
||||
Belgrano | CA Platense | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
261 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
28 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |