Diễn biến chính Barrow vs Carlisle United |
||||
16' | 0-1 | Barclay B. | ||
(21)↑(5)↓ | 46' | |||
64' | (10)↑(9)↓ | |||
71' | (41)↑(36)↓ | |||
71' | (7)↑(14)↓ | |||
(11)↑(34)↓ | 78' | |||
(20)↑(15)↓ | 84' | |||
85' | (28)↑(8)↓ | |||
85' | (35)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Barrow vs Carlisle United |
||||
Barrow | Carlisle United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
8 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
45% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
7 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |