Số liệu thống kê Barra FC vs Concordia AC |
||||
Barra FC | Concordia AC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
125 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |