Diễn biến chính Atletico Grau vs Sport Huancayo |
||||
30' | Escobar C. |
Số liệu thống kê Atletico Grau vs Sport Huancayo |
||||
Atletico Grau | Sport Huancayo | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
180 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
33 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
9 |