Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Real Sociedad |
||||
Williams I. | 1-0 | 33' | ||
46' | (7)↑(23)↓ | |||
46' | (6)↑(18)↓ | |||
61' | (11)↑(10)↓ | |||
61' | (19)↑(14)↓ | |||
(22)↑(12)↓ | 62' | |||
(3)↑(21)↓ | 62' | |||
Williams I. | 2-0 | 70' | ||
(7)↑(11)↓ | 78' | |||
(10)↑(8)↓ | 78' | |||
82' | (17)↑(21)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Real Sociedad |
||||
Athletic Bilbao | Real Sociedad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |