Diễn biến chính Alaves vs Mallorca |
||||
(6)↑(23)↓ | 17' | |||
57' | (7)↑(20)↓ | |||
68' | (10)↑(17)↓ | |||
69' | (18)↑(27)↓ | |||
Guridi J. | 1-0 | 76' | ||
79' | (33)↑(14)↓ | |||
79' | (9)↑(5)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 80' | |||
(15)↑(21)↓ | 90' | |||
(11)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Alaves vs Mallorca |
||||
Alaves | Mallorca | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
28 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
24 |
|
Long pass |
|
25 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |